Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电热

Pinyin: diàn rè

Meanings: Hiện tượng nhiệt sinh ra do dòng điện chạy qua vật dẫn., Electrical heat, thermal energy generated by the passage of electric current through a conductor., ①通过阻碍电流的流动把电能转换成热能的任何方法。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 执, 灬

Chinese meaning: ①通过阻碍电流的流动把电能转换成热能的任何方法。

Grammar: Là danh từ ghép, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Example: 电热效应可以用来加热食物。

Example pinyin: diàn rè xiào yìng kě yǐ yòng lái jiā rè shí wù 。

Tiếng Việt: Hiệu ứng điện nhiệt có thể được dùng để hâm nóng thức ăn.

电热
diàn rè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng nhiệt sinh ra do dòng điện chạy qua vật dẫn.

Electrical heat, thermal energy generated by the passage of electric current through a conductor.

通过阻碍电流的流动把电能转换成热能的任何方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电热 (diàn rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung