Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电源
Pinyin: diàn yuán
Meanings: Power source, the origin that supplies electrical energy., Nguồn điện, nơi cung cấp năng lượng điện., ①向电子设备提供功率的装置。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 乚, 日, 原, 氵
Chinese meaning: ①向电子设备提供功率的装置。
Grammar: Là danh từ kép, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 请检查一下电源是否连接好了。
Example pinyin: qǐng jiǎn chá yí xià diàn yuán shì fǒu lián jiē hǎo le 。
Tiếng Việt: Hãy kiểm tra xem nguồn điện đã được kết nối chưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn điện, nơi cung cấp năng lượng điện.
Nghĩa phụ
English
Power source, the origin that supplies electrical energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向电子设备提供功率的装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!