Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电流

Pinyin: diàn liú

Meanings: Dòng điện, sự chuyển động của các hạt mang điện trong mạch điện., Electric current, the flow of electric charge through a circuit., ①带正电的或带负电的粒子(如电子)的运动,并伴有产生热、磁场或化学变化这样一些可观察的效应。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①带正电的或带负电的粒子(如电子)的运动,并伴有产生热、磁场或化学变化这样一些可观察的效应。

Grammar: Là danh từ chỉ hiện tượng vật lý, thường đi kèm với các tính từ như 强 (mạnh) 或弱 (yếu).

Example: 电路中的电流很强。

Example pinyin: diàn lù zhōng de diàn liú hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Dòng điện trong mạch rất mạnh.

电流
diàn liú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng điện, sự chuyển động của các hạt mang điện trong mạch điện.

Electric current, the flow of electric charge through a circuit.

带正电的或带负电的粒子(如电子)的运动,并伴有产生热、磁场或化学变化这样一些可观察的效应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电流 (diàn liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung