Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电池

Pinyin: diàn chí

Meanings: Pin, ắc quy, Battery, ①盛有电解质溶液和金属电极以产生电流的杯、槽或其他容器或复合容器的部分空间。[例]电导电池。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 日, 也, 氵

Chinese meaning: ①盛有电解质溶液和金属电极以产生电流的杯、槽或其他容器或复合容器的部分空间。[例]电导电池。

Grammar: Danh từ chỉ nguồn năng lượng điện, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết bị điện tử.

Example: 遥控器需要两节电池。

Example pinyin: yáo kòng qì xū yào liǎng jié diàn chí 。

Tiếng Việt: Điều khiển từ xa cần hai cục pin.

电池
diàn chí
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pin, ắc quy

Battery

盛有电解质溶液和金属电极以产生电流的杯、槽或其他容器或复合容器的部分空间。电导电池

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电池 (diàn chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung