Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电影院

Pinyin: diàn yǐng yuàn

Meanings: Rạp chiếu phim, Cinema

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 乚, 日, 彡, 景, 完, 阝

Grammar: Danh từ chỉ nơi người ta tới để xem phim.

Example: 这家电影院设备很先进。

Example pinyin: zhè jiā diàn yǐng yuàn shè bèi hěn xiān jìn 。

Tiếng Việt: Rạp chiếu phim này có thiết bị rất hiện đại.

电影院
diàn yǐng yuàn
HSK 1danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rạp chiếu phim

Cinema

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电影院 (diàn yǐng yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung