Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电容

Pinyin: diàn róng

Meanings: Capacitance, Điện dung, ①非导电体的下述性质:当非导电体的两个相对表面保持某一电位差时(如在电容器中),由于电荷移动的结果,能量便贮存在该非导电体之中。[例]电容器的俗称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 宀, 谷

Chinese meaning: ①非导电体的下述性质:当非导电体的两个相对表面保持某一电位差时(如在电容器中),由于电荷移动的结果,能量便贮存在该非导电体之中。[例]电容器的俗称。

Grammar: Là danh từ chỉ khả năng lưu trữ điện tích của tụ điện.

Example: 电容是电路中的重要概念。

Example pinyin: diàn róng shì diàn lù zhōng de zhòng yào gài niàn 。

Tiếng Việt: Điện dung là khái niệm quan trọng trong mạch điện.

电容
diàn róng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện dung

Capacitance

非导电体的下述性质

当非导电体的两个相对表面保持某一电位差时(如在电容器中),由于电荷移动的结果,能量便贮存在该非导电体之中。电容器的俗称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电容 (diàn róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung