Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电子音乐

Pinyin: diàn zǐ yīn yuè

Meanings: Âm nhạc điện tử, Electronic music, ①利用电子机件发声制作出来的音乐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 乚, 日, 子, 立, 乐

Chinese meaning: ①利用电子机件发声制作出来的音乐。

Grammar: Là danh từ chỉ loại âm nhạc được tạo ra bởi các thiết bị điện tử.

Example: 我喜欢听电子音乐。

Example pinyin: wǒ xǐ huan tīng diàn zǐ yīn yuè 。

Tiếng Việt: Tôi thích nghe âm nhạc điện tử.

电子音乐
diàn zǐ yīn yuè
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm nhạc điện tử

Electronic music

利用电子机件发声制作出来的音乐

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电子音乐 (diàn zǐ yīn yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung