Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电子版
Pinyin: diàn zǐ bǎn
Meanings: Phiên bản điện tử, Electronic version
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乚, 日, 子, 反, 片
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ bản sao của tài liệu, sách được số hóa dưới dạng file điện tử.
Example: 这本书有电子版。
Example pinyin: zhè běn shū yǒu diàn zǐ bǎn 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này có phiên bản điện tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên bản điện tử
Nghĩa phụ
English
Electronic version
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế