Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电子

Pinyin: diàn zǐ

Meanings: Điện tử, Electron, ①构成原子的一种基本粒子,质量极小,带负电围绕原子核旋转。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 乚, 日, 子

Chinese meaning: ①构成原子的一种基本粒子,质量极小,带负电围绕原子核旋转。

Grammar: Là danh từ chỉ hạt mang điện âm trong nguyên tử.

Example: 电子是构成原子的基本粒子之一。

Example pinyin: diàn zǐ shì gòu chéng yuán zǐ de jī běn lì zǐ zhī yī 。

Tiếng Việt: Điện tử là một trong những hạt cơ bản cấu thành nguyên tử.

电子
diàn zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện tử

Electron

构成原子的一种基本粒子,质量极小,带负电围绕原子核旋转

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电子 (diàn zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung