Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电唁
Pinyin: diàn yàn
Meanings: Lời chia buồn gửi qua điện tín, Condolences sent via telegram, ①通过电报机发送的吊唁信。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乚, 日, 口, 言
Chinese meaning: ①通过电报机发送的吊唁信。
Grammar: Là danh từ chỉ lời chia buồn gửi qua hình thức điện tín.
Example: 收到电唁后,家属感到非常温暖。
Example pinyin: shōu dào diàn yàn hòu , jiā shǔ gǎn dào fēi cháng wēn nuǎn 。
Tiếng Việt: Sau khi nhận được lời chia buồn qua điện tín, gia đình cảm thấy rất ấm lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời chia buồn gửi qua điện tín
Nghĩa phụ
English
Condolences sent via telegram
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过电报机发送的吊唁信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!