Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电台

Pinyin: diàn tái

Meanings: Đài phát thanh, Radio station, ①用于进行无线电台通信的技术设备。由发射机、接收机、天线、电源及附件组成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乚, 日, 厶, 口

Chinese meaning: ①用于进行无线电台通信的技术设备。由发射机、接收机、天线、电源及附件组成。

Grammar: Là danh từ chỉ nơi phát sóng các chương trình phát thanh.

Example: 我经常收听这个电台的节目。

Example pinyin: wǒ jīng cháng shōu tīng zhè ge diàn tái de jié mù 。

Tiếng Việt: Tôi thường nghe chương trình của đài phát thanh này.

电台
diàn tái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đài phát thanh

Radio station

用于进行无线电台通信的技术设备。由发射机、接收机、天线、电源及附件组成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...