Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电厂

Pinyin: diàn chǎng

Meanings: Nhà máy điện, Power plant, ①将某种形式的原始能转化为电能以供固定设施或运输用电的动力厂,例如水力、蒸汽、柴油或核能发电厂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 乚, 日, 厂

Chinese meaning: ①将某种形式的原始能转化为电能以供固定设施或运输用电的动力厂,例如水力、蒸汽、柴油或核能发电厂。

Grammar: Là danh từ ghép, chỉ các nhà máy sản xuất điện năng.

Example: 这个地区的电厂为数百万人供电。

Example pinyin: zhè ge dì qū de diàn chǎng wéi shù bǎi wàn rén gōng diàn 。

Tiếng Việt: Nhà máy điện ở khu vực này cung cấp điện cho hàng triệu người.

电厂
diàn chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà máy điện

Power plant

将某种形式的原始能转化为电能以供固定设施或运输用电的动力厂,例如水力、蒸汽、柴油或核能发电厂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...