Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电化教学
Pinyin: diàn huà jiào xué
Meanings: Giảng dạy bằng phương tiện điện tử, Electrified teaching, ①运用幻灯、投影、电影、电视、闭路电视等现代科技手段进行教学。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 乚, 日, 亻, 𠤎, 孝, 攵, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①运用幻灯、投影、电影、电视、闭路电视等现代科技手段进行教学。
Grammar: Là danh từ ghép, mô tả việc giảng dạy sử dụng các phương tiện hiện đại như máy chiếu, máy tính...
Example: 学校正在推广电化教学。
Example pinyin: xué jiào zhèng zài tuī guǎng diàn huà jiào xué 。
Tiếng Việt: Trường học đang phổ biến giảng dạy bằng phương tiện điện tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảng dạy bằng phương tiện điện tử
Nghĩa phụ
English
Electrified teaching
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运用幻灯、投影、电影、电视、闭路电视等现代科技手段进行教学
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế