Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电力

Pinyin: diàn lì

Meanings: Electrical power; energy generated by electric current., Năng lượng điện, sức mạnh do dòng điện tạo ra., ①用来作功的电能。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 乚, 日, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①用来作功的电能。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực năng lượng và kỹ thuật điện.

Example: 这个城市的电力供应很稳定。

Example pinyin: zhè ge chéng shì de diàn lì gōng yìng hěn wěn dìng 。

Tiếng Việt: Nguồn cung cấp điện của thành phố này rất ổn định.

电力
diàn lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năng lượng điện, sức mạnh do dòng điện tạo ra.

Electrical power; energy generated by electric current.

用来作功的电能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电力 (diàn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung