Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电击

Pinyin: diàn jī

Meanings: Dòng điện đột ngột chạy qua cơ thể, có thể gây tổn thương., Electric shock; sudden flow of electricity through the body that may cause harm., ①触电被击。[例]遭电击身亡。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乚, 日, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①触电被击。[例]遭电击身亡。

Grammar: Có thể là danh từ (hiện tượng điện giật) hoặc động từ (hành động gây ra dòng điện).

Example: 维修电器时要小心避免电击。

Example pinyin: wéi xiū diàn qì shí yào xiǎo xīn bì miǎn diàn jī 。

Tiếng Việt: Khi sửa chữa thiết bị điện cần cẩn thận tránh bị điện giật.

电击
diàn jī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng điện đột ngột chạy qua cơ thể, có thể gây tổn thương.

Electric shock; sudden flow of electricity through the body that may cause harm.

触电被击。遭电击身亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电击 (diàn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung