Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电光朝露

Pinyin: diàn guāng zhāo lù

Meanings: A flash of lightning followed by disappearance like morning dew, metaphorically referring to something fleeting., Tia chớp sáng ngời rồi biến mất như giọt sương sớm, ám chỉ điều gì đó thoáng qua rất nhanh., 一闪而过的电光,日出以前的露水。比喻存在不久的事物。[出处]《金刚经》“一切有为法,如梦幻泡影,如露亦如电,应作如是观。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 乚, 日, ⺌, 兀, 月, 𠦝, 路, 雨

Chinese meaning: 一闪而过的电光,日出以前的露水。比喻存在不久的事物。[出处]《金刚经》“一切有为法,如梦幻泡影,如露亦如电,应作如是观。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa hình ảnh hóa, mô tả sự ngắn ngủi và chóng qua.

Example: 他的灵感就像电光朝露一样,转瞬即逝。

Example pinyin: tā de líng gǎn jiù xiàng diàn guāng cháo lù yí yàng , zhuǎn shùn jí shì 。

Tiếng Việt: Cảm hứng của anh ấy giống như tia chớp sáng rồi biến mất, thoáng qua rất nhanh.

电光朝露
diàn guāng zhāo lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tia chớp sáng ngời rồi biến mất như giọt sương sớm, ám chỉ điều gì đó thoáng qua rất nhanh.

A flash of lightning followed by disappearance like morning dew, metaphorically referring to something fleeting.

一闪而过的电光,日出以前的露水。比喻存在不久的事物。[出处]《金刚经》“一切有为法,如梦幻泡影,如露亦如电,应作如是观。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电光朝露 (diàn guāng zhāo lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung