Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电信

Pinyin: diàn xìn

Meanings: Liên lạc qua đường dây điện thoại hoặc internet., Telecommunications; communication via telephone or internet., ①在某通信系统范围内传输或接收信息或信号的方式。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乚, 日, 亻, 言

Chinese meaning: ①在某通信系统范围内传输或接收信息或信号的方式。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông.

Example: 现代电信技术发展得非常迅速。

Example pinyin: xiàn dài diàn xìn jì shù fā zhǎn dé fēi cháng xùn sù 。

Tiếng Việt: Công nghệ viễn thông hiện đại phát triển rất nhanh chóng.

电信
diàn xìn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên lạc qua đường dây điện thoại hoặc internet.

Telecommunications; communication via telephone or internet.

在某通信系统范围内传输或接收信息或信号的方式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...