Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电传

Pinyin: diàn chuán

Meanings: Telex communication; rapid transmission of messages via electricity., Truyền tin qua điện tín; phương tiện truyền thông nhanh chóng bằng điện., ①电传打字电报机。[例]通过电传打字电报机发出的电报,即传真电报。[例]回饭店我还要打两个电传,再写几封信。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 日, 专, 亻

Chinese meaning: ①电传打字电报机。[例]通过电传打字电报机发出的电报,即传真电报。[例]回饭店我还要打两个电传,再写几封信。

Grammar: Có thể là danh từ (phương tiện truyền tin) hoặc động từ (hành động gửi điện tín).

Example: 公司通过电传与国外客户联系。

Example pinyin: gōng sī tōng guò diàn chuán yǔ guó wài kè hù lián xì 。

Tiếng Việt: Công ty liên lạc với khách hàng nước ngoài qua điện tín.

电传
diàn chuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền tin qua điện tín; phương tiện truyền thông nhanh chóng bằng điện.

Telex communication; rapid transmission of messages via electricity.

电传打字电报机。通过电传打字电报机发出的电报,即传真电报。回饭店我还要打两个电传,再写几封信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电传 (diàn chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung