Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 申领
Pinyin: shēn lǐng
Meanings: To apply for or claim something (visa, permit, etc.)., Đề nghị cấp phát hoặc nhận một thứ gì đó (visa, giấy phép...)., ①通过申请领取物品凭证等。[例]申领签证。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 申, 令, 页
Chinese meaning: ①通过申请领取物品凭证等。[例]申领签证。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được cấp phát.
Example: 你需要先填写表格,然后才能申领护照。
Example pinyin: nǐ xū yào xiān tián xiě biǎo gé , rán hòu cái néng shēn lǐng hù zhào 。
Tiếng Việt: Bạn cần phải điền vào biểu mẫu trước khi có thể xin cấp hộ chiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề nghị cấp phát hoặc nhận một thứ gì đó (visa, giấy phép...).
Nghĩa phụ
English
To apply for or claim something (visa, permit, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过申请领取物品凭证等。申领签证
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!