Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 申辩
Pinyin: shēn biàn
Meanings: To present a counterargument; to defend oneself., Trình bày ý kiến phản bác; biện hộ., ①申述辩解。[例]被告有权申辩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 申, 讠, 辛
Chinese meaning: ①申述辩解。[例]被告有权申辩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tranh tụng hoặc pháp lý.
Example: 被告有权在法庭上进行申辩。
Example pinyin: bèi gào yǒu quán zài fǎ tíng shàng jìn xíng shēn biàn 。
Tiếng Việt: Bị cáo có quyền biện hộ tại tòa án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình bày ý kiến phản bác; biện hộ.
Nghĩa phụ
English
To present a counterargument; to defend oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
申述辩解。被告有权申辩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!