Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 申谢

Pinyin: shēn xiè

Meanings: To express gratitude formally., Bày tỏ lòng cảm ơn một cách trang trọng., ①表示感谢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 申, 射, 讠

Chinese meaning: ①表示感谢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái trang trọng hơn so với 谢谢 (cảm ơn) thông thường.

Example: 在会议结束时,他向所有参与者表示申谢。

Example pinyin: zài huì yì jié shù shí , tā xiàng suǒ yǒu cān yù zhě biǎo shì shēn xiè 。

Tiếng Việt: Vào cuối cuộc họp, anh ấy đã bày tỏ lòng cảm ơn đến tất cả những người tham gia.

申谢
shēn xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bày tỏ lòng cảm ơn một cách trang trọng.

To express gratitude formally.

表示感谢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...