Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 申请
Pinyin: shēn qǐng
Meanings: Đề nghị chính thức; nộp đơn xin làm gì đó (công việc, học bổng, visa...)., To make a formal request; to apply for something (job, scholarship, visa, etc.)., ①向上级或有关部门申述理由,请求批准。[例]申请调动工作。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 申, 讠, 青
Chinese meaning: ①向上级或有关部门申述理由,请求批准。[例]申请调动工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, luôn đi kèm với mục đích cụ thể – ví dụ: 申请签证 (xin visa), 申请奖学金 (xin học bổng).
Example: 她已经向那家公司提交了工作申请。
Example pinyin: tā yǐ jīng xiàng nà jiā gōng sī tí jiāo le gōng zuò shēn qǐng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã nộp đơn xin việc cho công ty đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề nghị chính thức; nộp đơn xin làm gì đó (công việc, học bổng, visa...).
Nghĩa phụ
English
To make a formal request; to apply for something (job, scholarship, visa, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向上级或有关部门申述理由,请求批准。申请调动工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!