Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 申说

Pinyin: shēn shuō

Meanings: Giải thích rõ ràng; trình bày chi tiết., To explain clearly; to elaborate., ①说明;申述。[例]申说原由。[例]看见他们真的要绑,我就一面申说,一面用手势做暗号。——《潘虎》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 申, 兑, 讠

Chinese meaning: ①说明;申述。[例]申说原由。[例]看见他们真的要绑,我就一面申说,一面用手势做暗号。——《潘虎》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự giải thích hay trình bày một vấn đề nào đó.

Example: 他向领导申说了自己的困难。

Example pinyin: tā xiàng lǐng dǎo shēn shuō le zì jǐ de kùn nán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giải thích rõ ràng khó khăn của mình với lãnh đạo.

申说
shēn shuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích rõ ràng; trình bày chi tiết.

To explain clearly; to elaborate.

说明;申述。申说原由。看见他们真的要绑,我就一面申说,一面用手势做暗号。——《潘虎》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...