Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 申报

Pinyin: shēn bào

Meanings: Đăng ký, khai báo, To register, declare, or apply, ①向上级或有关部门提出书面报告。[例]申报地价。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 申, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①向上级或有关部门提出书面报告。[例]申报地价。

Example: 你要提前申报税务。

Example pinyin: nǐ yào tí qián shēn bào shuì wù 。

Tiếng Việt: Bạn cần phải đăng ký thuế trước.

申报
shēn bào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đăng ký, khai báo

To register, declare, or apply

向上级或有关部门提出书面报告。申报地价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...