Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 申办
Pinyin: shēn bàn
Meanings: Xin tổ chức hoặc đăng ký làm một việc gì đó (thường là sự kiện lớn), To apply to organize or register for something (often a large event).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 申, 八, 力
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quốc tế.
Example: 这座城市正在申办奥运会。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì zhèng zài shēn bàn ào yùn huì 。
Tiếng Việt: Thành phố này đang xin đăng cai Thế vận hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin tổ chức hoặc đăng ký làm một việc gì đó (thường là sự kiện lớn)
Nghĩa phụ
English
To apply to organize or register for something (often a large event).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!