Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甲
Pinyin: jiǎ
Meanings: Áo giáp, lớp vỏ cứng bảo vệ cơ thể động vật; đứng đầu, hạng nhất., Armor, hard shell protecting an animal's body; first, top rank., ①第一的,上等的。[合]甲第(上等的府第;指豪富之家)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 甲
Chinese meaning: ①第一的,上等的。[合]甲第(上等的府第;指豪富之家)。
Hán Việt reading: giáp
Grammar: Là danh từ cụ thể (chỉ áo giáp) hoặc trừu tượng (xếp hạng). Thường gặp trong các từ ghép như 甲壳 (vỏ cứng), 甲级 (hạng A).
Example: 他是全班第一名,称为甲等。
Example pinyin: tā shì quán bān dì yī míng , chēng wéi jiǎ děng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng đầu lớp, gọi là hạng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo giáp, lớp vỏ cứng bảo vệ cơ thể động vật; đứng đầu, hạng nhất.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giáp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Armor, hard shell protecting an animal's body; first, top rank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第一的,上等的。甲第(上等的府第;指豪富之家)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!