Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yóu

Meanings: Do, bởi vì, từ, Because of, from, ①自,从……(表示起点)。*②用本义。[据]由,自也。——《尔雅》。[例]由屋顶放光入室。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[合]由中(由衷);由自(自,尚自);由来(自始以来);由忠(由衷)。

HSK Level: 3

Part of speech: giới từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①自,从……(表示起点)。*②用本义。[据]由,自也。——《尔雅》。[例]由屋顶放光入室。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[合]由中(由衷);由自(自,尚自);由来(自始以来);由忠(由衷)。

Hán Việt reading: do

Grammar: Dùng trong cấu trúc nguyên nhân, ví dụ 由于 (do, bởi vì).

Example: 事由他负责。

Example pinyin: shì yóu tā fù zé 。

Tiếng Việt: Việc này do anh ấy chịu trách nhiệm.

yóu
3giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do, bởi vì, từ

do

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Because of, from

自,从……(表示起点)

用本义。由,自也。——《尔雅》。由屋顶放光入室。——清·薛福成《观巴黎油画记》。由中(由衷);由自(自,尚自);由来(自始以来);由忠(由衷)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

由 (yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung