Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 由此
Pinyin: yóu cǐ
Meanings: Từ đó, do đó, vì thế…, From this, therefore, as a result...
HSK Level: hsk 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 11
Radicals: 由, 匕, 止
Grammar: Thường dùng ở đầu câu để diễn đạt kết quả hoặc lý luận suy ra từ điều đã nói trước đó.
Example: 由此看来,我们的计划是可行的。
Example pinyin: yóu cǐ kàn lái , wǒ men de jì huà shì kě xíng de 。
Tiếng Việt: Từ đó cho thấy, kế hoạch của chúng ta khả thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đó, do đó, vì thế…
Nghĩa phụ
English
From this, therefore, as a result...
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!