Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 由此可见
Pinyin: yóu cǐ kě jiàn
Meanings: From this, it can be seen that..., Từ đó có thể thấy rằng…
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 20
Radicals: 由, 匕, 止, 丁, 口, 见
Grammar: Dùng để rút ra kết luận từ các thông tin đã trình bày trước đó.
Example: 由此可见,他的判断是正确的。
Example pinyin: yóu cǐ kě jiàn , tā de pàn duàn shì zhèng què de 。
Tiếng Việt: Từ đó có thể thấy, phán đoán của anh ấy là đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đó có thể thấy rằng…
Nghĩa phụ
English
From this, it can be seen that...
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế