Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 由来

Pinyin: yóu lái

Meanings: Nguồn gốc, căn nguyên của một vấn đề hoặc sự việc., Origin, source of a problem or situation., ①事情发生的原因。*②历来;自始以来;从发生到目前。[例]由来已久。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 由, 来

Chinese meaning: ①事情发生的原因。*②历来;自始以来;从发生到目前。[例]由来已久。

Grammar: Dùng để nói về nguồn gốc hoặc lịch sử của một sự vật, sự việc nào đó.

Example: 这个习俗的由来已久。

Example pinyin: zhè ge xí sú de yóu lái yǐ jiǔ 。

Tiếng Việt: Nguồn gốc của phong tục này đã có từ lâu.

由来
yóu lái
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn gốc, căn nguyên của một vấn đề hoặc sự việc.

Origin, source of a problem or situation.

事情发生的原因

历来;自始以来;从发生到目前。由来已久

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

由来 (yóu lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung