Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田
Pinyin: tián
Meanings: Field, farmland., Cánh đồng, ruộng đất., ①玉名。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 田
Chinese meaning: ①玉名。
Hán Việt reading: điền
Grammar: Là danh từ cơ bản, thường dùng để nói về không gian canh tác nông nghiệp.
Example: 农民正在田里耕种。
Example pinyin: nóng mín zhèng zài tián lǐ gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Người nông dân đang cày cấy trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh đồng, ruộng đất.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điền
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Field, farmland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!