Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田野
Pinyin: tián yě
Meanings: Cánh đồng, vùng đất trồng trọt., Field, cultivated land., ①野外,田地旷野。[例]春日的田野开满了鲜花。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 田, 予, 里
Chinese meaning: ①野外,田地旷野。[例]春日的田野开满了鲜花。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 在 (ở) hoặc 耕种 (trồng trọt).
Example: 孩子们在田野里玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài tián yě lǐ wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi ở cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh đồng, vùng đất trồng trọt.
Nghĩa phụ
English
Field, cultivated land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
野外,田地旷野。春日的田野开满了鲜花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!