Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田螺
Pinyin: tián luó
Meanings: Ốc ruộng, loài ốc sống trong ruộng nước ngọt., Field snail, a type of freshwater snail living in rice paddies., ①田螺属或田螺科的软体动物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 田, 累, 虫
Chinese meaning: ①田螺属或田螺科的软体动物。
Grammar: Danh từ chỉ loài sinh vật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc ẩm thực.
Example: 孩子们在水里捉田螺。
Example pinyin: hái zi men zài shuǐ lǐ zhuō tián luó 。
Tiếng Việt: Trẻ em bắt ốc ruộng dưới nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ốc ruộng, loài ốc sống trong ruộng nước ngọt.
Nghĩa phụ
English
Field snail, a type of freshwater snail living in rice paddies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田螺属或田螺科的软体动物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!