Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田舍
Pinyin: tián shè
Meanings: Nhà ở nông thôn, chỉ nơi cư trú của nông dân., Rural house, referring to the residence of farmers., ①田地和房屋。*②农舍。*③泛指农村。*④田家。[例]田舍翁。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 田, 人, 舌
Chinese meaning: ①田地和房屋。*②农舍。*③泛指农村。*④田家。[例]田舍翁。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm cư trú, thường kết hợp với đời sống nông thôn.
Example: 田舍周围种满了花草。
Example pinyin: tián shè zhōu wéi zhǒng mǎn le huā cǎo 。
Tiếng Việt: Xung quanh nhà nông đầy hoa cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà ở nông thôn, chỉ nơi cư trú của nông dân.
Nghĩa phụ
English
Rural house, referring to the residence of farmers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田地和房屋
农舍
泛指农村
田家。田舍翁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!