Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 田田

Pinyin: tián tián

Meanings: Describes dense lotus leaves on a pond, evoking a beautiful natural scene., Mô tả lá sen dày đặc trên mặt hồ, gợi lên hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp., ①形容荷叶相连的样子,古乐府《江南曲》中有“莲叶何田田”的句子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals:

Chinese meaning: ①形容荷叶相连的样子,古乐府《江南曲》中有“莲叶何田田”的句子。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái, thường dùng trong văn chương để miêu tả cảnh vật.

Example: 荷叶田田,景色非常美丽。

Example pinyin: hé yè tián tián , jǐng sè fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Lá sen dày đặc, phong cảnh rất đẹp.

田田
tián tián
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả lá sen dày đặc trên mặt hồ, gợi lên hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Describes dense lotus leaves on a pond, evoking a beautiful natural scene.

形容荷叶相连的样子,古乐府《江南曲》中有“莲叶何田田”的句子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

田田 (tián tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung