Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田猎
Pinyin: tián liè
Meanings: Săn bắn ngoài đồng, hoạt động săn bắt động vật hoang dã trong nông thôn cổ xưa., Hunting in the fields, ancient activity of hunting wild animals in rural areas., ①狩猎;捕捉野生鸟兽。[例]田猎于此。——《孟子·梁惠王下》。[例]王之好田猎。[例]何以能田猎。[例]田猎以讲武。——宋·苏轼《教战守》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 田, 昔, 犭
Chinese meaning: ①狩猎;捕捉野生鸟兽。[例]田猎于此。——《孟子·梁惠王下》。[例]王之好田猎。[例]何以能田猎。[例]田猎以讲武。——宋·苏轼《教战守》。
Grammar: Danh từ chỉ hoạt động săn bắn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 古代贵族喜欢田猎活动。
Example pinyin: gǔ dài guì zú xǐ huan tián liè huó dòng 。
Tiếng Việt: Quý tộc thời cổ đại thích hoạt động săn bắn ngoài đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Săn bắn ngoài đồng, hoạt động săn bắt động vật hoang dã trong nông thôn cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
Hunting in the fields, ancient activity of hunting wild animals in rural areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狩猎;捕捉野生鸟兽。田猎于此。——《孟子·梁惠王下》。王之好田猎。何以能田猎。田猎以讲武。——宋·苏轼《教战守》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!