Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田父之功
Pinyin: tián fù zhī gōng
Meanings: The merit of a farmer father, symbolizing honest labor efforts., Công lao của người cha nông dân, ý chỉ công sức lao động chân chính., 比喻两者相争,第三者得利。[出处]《战国策·齐策三》“田父见之,无劳倦之苦而擅其功。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 田, 乂, 八, 丶, 力, 工
Chinese meaning: 比喻两者相争,第三者得利。[出处]《战国策·齐策三》“田父见之,无劳倦之苦而擅其功。”
Grammar: Thành ngữ ca ngợi giá trị lao động chân chính, thường dùng biểu trưng.
Example: 田父之功不可忽视。
Example pinyin: tián fù zhī gōng bù kě hū shì 。
Tiếng Việt: Công lao của người cha nông dân không thể xem nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công lao của người cha nông dân, ý chỉ công sức lao động chân chính.
Nghĩa phụ
English
The merit of a farmer father, symbolizing honest labor efforts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻两者相争,第三者得利。[出处]《战国策·齐策三》“田父见之,无劳倦之苦而擅其功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế