Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 田月桑时

Pinyin: tián yuè sāng shí

Meanings: Leisure time in farming when there is no plowing or mulberry picking., Thời gian nông nhàn (khi không phải cày cấy hoặc hái dâu)., 泛指农忙季节。[出处]南朝齐·萧子良《谏射雉启》“且田月向登,桑时告至。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 田, 月, 叒, 木, 寸, 日

Chinese meaning: 泛指农忙季节。[出处]南朝齐·萧子良《谏射雉启》“且田月向登,桑时告至。”

Grammar: Thành ngữ chỉ khoảng thời gian rảnh rỗi của nông dân sau mùa vụ.

Example: 田月桑时,人们可以放松一下。

Example pinyin: tián yuè sāng shí , rén men kě yǐ fàng sōng yí xià 。

Tiếng Việt: Trong thời gian nông nhàn, mọi người có thể thư giãn.

田月桑时
tián yuè sāng shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian nông nhàn (khi không phải cày cấy hoặc hái dâu).

Leisure time in farming when there is no plowing or mulberry picking.

泛指农忙季节。[出处]南朝齐·萧子良《谏射雉启》“且田月向登,桑时告至。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

田月桑时 (tián yuè sāng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung