Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 田径

Pinyin: tián jìng

Meanings: Điền kinh, môn thể thao bao gồm chạy, nhảy, ném..., Track and field athletics., ①田赛和径赛运动项目的统称,包括各种跳跃、投掷、赛跑和竞走等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 田, 彳

Chinese meaning: ①田赛和径赛运动项目的统称,包括各种跳跃、投掷、赛跑和竞走等。

Grammar: Danh từ chỉ một môn thể thao tổng hợp, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục thể chất.

Example: 他擅长田径运动。

Example pinyin: tā shàn cháng tián jìng yùn dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi môn điền kinh.

田径
tián jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điền kinh, môn thể thao bao gồm chạy, nhảy, ném...

Track and field athletics.

田赛和径赛运动项目的统称,包括各种跳跃、投掷、赛跑和竞走等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

田径 (tián jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung