Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田庄
Pinyin: tián zhuāng
Meanings: Trang trại hoặc khu đất rộng lớn chuyên canh tác nông nghiệp., Large agricultural estate or farmland., ①旧时指农村中拥有的大批田地和庄园。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 田, 土, 广
Chinese meaning: ①旧时指农村中拥有的大批田地和庄园。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm rộng lớn, thường liên quan đến sản xuất nông nghiệp.
Example: 这个田庄很大,有几百亩地。
Example pinyin: zhè ge tián zhuāng hěn dà , yǒu jǐ bǎi mǔ dì 。
Tiếng Việt: Trang trại này rất lớn, có hàng trăm mẫu đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang trại hoặc khu đất rộng lớn chuyên canh tác nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Large agricultural estate or farmland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指农村中拥有的大批田地和庄园
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!