Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田契
Pinyin: tián qì
Meanings: Deed or certificate of land ownership., Giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu ruộng đất., ①旧时拥有、买卖、转让田地的书面凭证。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 田, 㓞, 大
Chinese meaning: ①旧时拥有、买卖、转让田地的书面凭证。
Grammar: Danh từ trừu tượng, chỉ tài liệu pháp lý liên quan đến đất đai.
Example: 这是我家的田契。
Example pinyin: zhè shì wǒ jiā de tián qì 。
Tiếng Việt: Đây là giấy chứng nhận ruộng đất của nhà tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu ruộng đất.
Nghĩa phụ
English
Deed or certificate of land ownership.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时拥有、买卖、转让田地的书面凭证
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!