Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 田头

Pinyin: tián tóu

Meanings: Đầu bờ ruộng, chỉ khu vực gần mép ruộng., Edge of the field., ①田边。[例]田头地边。*②[方言]田地里。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 田, 头

Chinese meaning: ①田边。[例]田头地边。*②[方言]田地里。

Grammar: Danh từ địa điểm, thường kết hợp với hành động liên quan đến ruộng đồng.

Example: 他坐在田头休息。

Example pinyin: tā zuò zài tián tóu xiū xi 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi nghỉ ở đầu bờ ruộng.

田头
tián tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu bờ ruộng, chỉ khu vực gần mép ruộng.

Edge of the field.

田边。田头地边

[方言]田地里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

田头 (tián tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung