Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 田夫野老

Pinyin: tián fū yě lǎo

Meanings: Người nông dân già sống ở vùng quê, ám chỉ người dân bình dị nơi thôn quê., Old farmers in rural areas, referring to simple country folk., 乡间农夫,山野父老。泛指民间百姓。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 田, 二, 人, 予, 里, 匕, 耂

Chinese meaning: 乡间农夫,山野父老。泛指民间百姓。

Grammar: Thành ngữ mang tính mô tả, thường sử dụng khi muốn nói về cuộc sống giản dị của người nông dân.

Example: 田夫野老们聚在一起聊天。

Example pinyin: tián fū yě lǎo men jù zài yì qǐ liáo tiān 。

Tiếng Việt: Những người nông dân già tụ tập nói chuyện cùng nhau.

田夫野老
tián fū yě lǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nông dân già sống ở vùng quê, ám chỉ người dân bình dị nơi thôn quê.

Old farmers in rural areas, referring to simple country folk.

乡间农夫,山野父老。泛指民间百姓。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

田夫野老 (tián fū yě lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung