Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田垄
Pinyin: tián lǒng
Meanings: Luống đất trong ruộng dùng để trồng cây., Raised rows of earth in a field for planting crops., ①分开田亩的土埂。[例]田间种植作物的垄。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 田, 土, 龙
Chinese meaning: ①分开田亩的土埂。[例]田间种植作物的垄。
Grammar: Danh từ chỉ địa hình hoặc cấu trúc trong nông nghiệp. Thường đi kèm với động từ như 'trồng', 'gieo'.
Example: 农民正在田垄上播种。
Example pinyin: nóng mín zhèng zài tián lǒng shàng bō zhǒng 。
Tiếng Việt: Nông dân đang gieo hạt trên luống đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luống đất trong ruộng dùng để trồng cây.
Nghĩa phụ
English
Raised rows of earth in a field for planting crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分开田亩的土埂。田间种植作物的垄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!