Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田坎
Pinyin: tián kǎn
Meanings: Bờ ruộng, bờ đất ngăn cách giữa các thửa ruộng., Field ridge or embankment between fields., ①田间的土埂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 田, 土, 欠
Chinese meaning: ①田间的土埂。
Grammar: Danh từ chỉ sự vật cụ thể, thường được dùng trong văn cảnh miêu tả nông nghiệp.
Example: 他站在田坎上看着稻谷。
Example pinyin: tā zhàn zài tián kǎn shàng kàn zhe dào gǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng trên bờ ruộng và nhìn ngắm lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ ruộng, bờ đất ngăn cách giữa các thửa ruộng.
Nghĩa phụ
English
Field ridge or embankment between fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田间的土埂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!