Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甭
Pinyin: béng
Meanings: Không cần, khỏi phải, No need to, don't bother to., ①不用:你甭说。你甭管。甭惦记他。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 9
Radicals: 不, 用
Chinese meaning: ①不用:你甭说。你甭管。甭惦记他。
Hán Việt reading: bằng
Grammar: Mang sắc thái khẩu ngữ, dùng để khuyên ai đó không cần làm gì.
Example: 你甭担心。
Example pinyin: nǐ béng dān xīn 。
Tiếng Việt: Bạn đừng lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần, khỏi phải
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bằng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
No need to, don't bother to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
你甭说。你甭管。甭惦记他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!