Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甩
Pinyin: shuǎi
Meanings: To swing, throw, or toss; to get rid of responsibility or problems., Vung, quăng, ném; rũ bỏ trách nhiệm hoặc vấn đề, ①抡,扔:甩手。甩开膀子(形容使出全部力气)。*②抛开,抛去:甩卖。甩闲话。*③虫类下卵:蚕蛾甩子儿。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 乚, 二, 冂
Chinese meaning: ①抡,扔:甩手。甩开膀子(形容使出全部力气)。*②抛开,抛去:甩卖。甩闲话。*③虫类下卵:蚕蛾甩子儿。
Hán Việt reading: súy
Grammar: Đa nghĩa, có thể biểu đạt động tác vật lý hoặc ý nghĩa trừu tượng như 'rũ bỏ'.
Example: 他甩了书包就走了。
Example pinyin: tā shuǎi le shū bāo jiù zǒu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy vứt cái cặp xuống rồi đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vung, quăng, ném; rũ bỏ trách nhiệm hoặc vấn đề
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
súy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To swing, throw, or toss; to get rid of responsibility or problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甩手。甩开膀子(形容使出全部力气)
甩卖。甩闲话
蚕蛾甩子儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!