Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 用途

Pinyin: yòng tú

Meanings: Use, purpose, Công dụng, mục đích sử dụng, ①应用的方面、范围。[例]一种具有多种用途的工具。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 二, 冂, 余, 辶

Chinese meaning: ①应用的方面、范围。[例]一种具有多种用途的工具。

Example: 这个工具的用途很广泛。

Example pinyin: zhè ge gōng jù de yòng tú hěn guǎng fàn 。

Tiếng Việt: Công cụ này có nhiều công dụng.

用途
yòng tú
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công dụng, mục đích sử dụng

Use, purpose

应用的方面、范围。一种具有多种用途的工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...