Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 用法
Pinyin: yòng fǎ
Meanings: Usage, the way something is used., Cách dùng, cách sử dụng.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 二, 冂, 去, 氵
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ ngôn ngữ (ví dụ: 词语用法 - cách dùng từ).
Example: 请解释这个词的用法。
Example pinyin: qǐng jiě shì zhè ge cí de yòng fǎ 。
Tiếng Việt: Xin hãy giải thích cách dùng của từ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách dùng, cách sử dụng.
Nghĩa phụ
English
Usage, the way something is used.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!