Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 用来

Pinyin: yòng lái

Meanings: Used to, for the purpose of..., Được dùng để, nhằm mục đích...

HSK Level: hsk 5

Part of speech: other

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 二, 冂, 来

Grammar: Biểu thị chức năng hoặc mục tiêu của một sự vật/sự việc.

Example: 这本书是用来学习中文的。

Example pinyin: zhè běn shū shì yòng lái xué xí zhōng wén de 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này được dùng để học tiếng Trung.

用来
yòng lái
HSK 5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được dùng để, nhằm mục đích...

Used to, for the purpose of...

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

用来 (yòng lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung